Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1017 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phi kiếm phi lao phi lộ phi lý
phi mậu dịch phi ngã phi nghĩa phi phàm
phi pháo phi pháp phi quân sự phi quân sự hóa
phi sản xuất phi tần phi thời gian phi thực dân hóa
phi thực tại phi thường phi trọng lượng phi trường
phi vô sản phi vô sản hóa phiên phiên âm
phiên bản phiên chúa phiên chế phiên dịch
phiên hiệu phiên phiến phiên quốc phiên thần
phiên thuộc phiên trấn phiêu bạt phiêu diêu
phiêu lãng phiêu lưu phiếm phiếm ái
phiếm định phiếm chỉ phiếm du phiếm luận
phiếm thần phiến phiến động phiến diện
phiến loạn phiến quân phiến thạch phiếu
phiếu xuất phiền phiền hà phiền lòng
phiền lụy phiền muộn phiền não phiền nhiễu
phiền phức phiền toái phiện phiệt duyệt
phim phin phinh phính pho
pho mát pho tượng phoi phom
phong phong địa phong độ phong ba
phong bao phong bì phong bế phong cách
phong cách học phong cảnh phong cầm phong dao
phong hàn phong hóa phong kế phong kiến
phong lan phong lưu phong môi phong nguyệt
phong nhã phong phanh phong phú phong quang
phong sương phong tình phong tỏa phong tục
phong thanh phong thái phong thấp phong thủy
phong thổ phong trào Phong Trào Yêu Nước phong trần
phong tư phong vân phong vũ biểu phong vận
phong vị phong văn phu phu bốc vác
phu mỏ phu nhân phu phụ phu phen
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.